🌟 조크 (joke)
Danh từ
📚 Variant: • 죠크 • 쪼크 • 쬬크
🌷 ㅈㅋ: Initial sound 조크
-
ㅈㅋ (
조카
)
: 형제자매가 낳은 자식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÁU: Con cái do anh chị em ruột sinh ra. -
ㅈㅋ (
재킷
)
: 앞이 갈라져 있고 소매가 달린 짧은 윗옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC: Áo ngắn có tay và chia vạt ở phía trước. -
ㅈㅋ (
집칸
)
: 집을 이루고 있는 하나하나의 칸.
Danh từ
🌏 GIAN NHÀ: Từng gian tạo nên ngôi nhà. -
ㅈㅋ (
자켓
)
: → 재킷
Danh từ
🌏 -
ㅈㅋ (
조크
)
: 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말.
Danh từ
🌏 SỰ HÀI HƯỚC, LỜI KHÔI HÀI: Lời nói định trêu đùa hoặc gây cười cho người khác bằng sự vui đùa. -
ㅈㅋ (
짐칸
)
: 짐을 싣는 칸.
Danh từ
🌏 KHOANG HÀNG, THÙNG HÀNG: Khoang chất hàng hóa.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149)