🌷 Initial sound: ㅈㅋ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 6
•
조카
:
형제자매가 낳은 자식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÁU: Con cái do anh chị em ruột sinh ra.
•
재킷
(jacket)
:
앞이 갈라져 있고 소매가 달린 짧은 윗옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC: Áo ngắn có tay và chia vạt ở phía trước.
•
집칸
:
집을 이루고 있는 하나하나의 칸.
Danh từ
🌏 GIAN NHÀ: Từng gian tạo nên ngôi nhà.
•
자켓
:
→ 재킷
Danh từ
🌏
•
조크
(joke)
:
장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말.
Danh từ
🌏 SỰ HÀI HƯỚC, LỜI KHÔI HÀI: Lời nói định trêu đùa hoặc gây cười cho người khác bằng sự vui đùa.
•
짐칸
:
짐을 싣는 칸.
Danh từ
🌏 KHOANG HÀNG, THÙNG HÀNG: Khoang chất hàng hóa.
• Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8)