🌟 조크 (joke)

Danh từ  

1. 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말.

1. SỰ HÀI HƯỚC, LỜI KHÔI HÀI: Lời nói định trêu đùa hoặc gây cười cho người khác bằng sự vui đùa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가벼운 조크.
    Light jock.
  • 재밌는 조크.
    Funny joke.
  • 조크가 심하다.
    Jokes badly.
  • 조크를 늘어놓다.
    Lay out a joke.
  • 조크를 던지다.
    Throw a joke.
  • 조크를 주고받다.
    Exchange jocks.
  • 조크를 즐기다.
    Enjoys a joke.
  • 조크에 웃다.
    Smile at joke.
  • 연설가의 가벼운 조크에 청중들은 웃음을 터뜨렸다.
    The audience burst into laughter at the speaker's light joke.
  • 무거웠던 분위기가 형의 조크로 인해 조금 누그러지는 듯했다.
    The heavy atmosphere seemed to soften a little by his brother's jaws.
  • 담배를 피우고 싶으신 분은 비행기 밖의 테라스로 나가 주세요.
    If you want to smoke, please go to the terrace outside the plane.
    하하, 그런 조크는 어디서 들은 거야?
    Haha, where did you hear such a joke?
Từ tham khảo 농담(弄談): 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말.


📚 Variant: 죠크 쪼크 쬬크

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86)