🌟 미인 (美人)

☆☆   Danh từ  

1. 얼굴이나 몸매가 아름다운 여자.

1. MỸ NHÂN, NGƯỜI ĐẸP: Người con gái có khuôn mặt và hình thể đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성형 미인.
    Plastic beauty.
  • Google translate 자연 미인.
    Natural beauty.
  • Google translate 팔등신 미인.
    An octagonal beauty.
  • Google translate 미인 대회.
    Beauty pageant.
  • Google translate 미인으로 손꼽히다.
    Be considered a beauty.
  • Google translate 그녀는 미인 대회에서 일 등을 할 만큼 뛰어난 아름다움을 지녔다.
    She has the beauty of being outstanding enough to work in beauty contests and so on.
  • Google translate 지수는 멀리서도 외모가 돋보이는 우리 학교의 대표적인 미인이다.
    Jisoo is the representative beauty of our school, which stands out from afar.
  • Google translate 따님이 키도 크고 예쁘네요.
    Your daughter is tall and pretty.
    Google translate 하하, 다들 미인이라고 하더라고요.
    Haha, everyone says i'm beautiful.
Từ đồng nghĩa 미녀(美女): 얼굴이 아름다운 여자.

미인: beauty; beautiful woman,びじん【美人】,beauté, belle femme,bella, guapa,مرأة جميلة,үзэсгэлэнтэй бүсгүй, сайхан хүүхэн,mỹ nhân, người đẹp,ผู้หญิงสวย, หญิงงาม, สาวงาม, หญิงรูปงาม,wanita cantik, perempuan cantik, perempuan molek,красавица,美人,美女,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미인 (미ː인)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Xem phim  


🗣️ 미인 (美人) @ Giải nghĩa

🗣️ 미인 (美人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191)