🌟 -다나
vĩ tố
📚 Annotation: 주로 구어에서, 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄷㄴ: Initial sound -다나
-
ㄷㄴ (
동네
)
: 자기가 사는 집 근처.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUANH NHÀ, CHÒM XÓM: Gần nhà nơi mình sống. -
ㄷㄴ (
대낮
)
: 해가 하늘 높이 떠있어 환하게 밝은 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA BAN NGÀY, THANH THIÊN BẠCH NHẬT: Ban ngày khi mặt trời lên cao trên bầu trời và chiếu sáng rực rỡ. -
ㄷㄴ (
도난
)
: 도둑을 맞음.
☆☆
Danh từ
🌏 NẠN TRỘM CẮP: Việc bị mất trộm. -
ㄷㄴ (
두뇌
)
: 사람이나 동물의 신경을 다스리는 머릿속에 있는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ NÃO: Cơ quan bên trong đầu điều khiển thần kinh của người hay động vật. -
ㄷㄴ (
단념
)
: 가지고 있던 생각을 버리거나 포기함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ BỎ: Sự bỏ cuộc hoặc bỏ đi ý định.
• Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13)