🌟 -라나
vĩ tố
📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97)