vĩ tố
Từ tham khảo
📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.
Start 라 라 End
Start
End
Start 나 나 End
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23)