🌟 대낮

☆☆   Danh từ  

1. 해가 하늘 높이 떠있어 환하게 밝은 낮.

1. GIỮA BAN NGÀY, THANH THIÊN BẠCH NHẬT: Ban ngày khi mặt trời lên cao trên bầu trời và chiếu sáng rực rỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밝은 대낮.
    Bright daylight.
  • Google translate 벌건 대낮.
    Bulgan broad daylight.
  • Google translate 대낮이 되다.
    It's broad daylight.
  • Google translate 대낮처럼 밝다.
    Bright as day.
  • Google translate 대낮처럼 환하다.
    Bright as day.
  • Google translate 방 안의 불빛이 대낮처럼 환했다.
    The lights in the room were as bright as day.
  • Google translate 코가 벌건 주정뱅이가 대낮부터 술을 마시고 있다.
    A drunkard with a nose is drinking from broad daylight.
  • Google translate 조금 있으면 날이 어두워져서 선수들이 경기를 계속할 수 있을지 걱정이네.
    It's going to be dark soon, so i'm worried if the players can keep playing.
    Google translate 경기장 조명을 켜면 대낮처럼 환해져서 아무 문제 없어.
    When i turn on the stadium lights, it brightens up like daylight, so there's no problem.
Từ đồng nghĩa 백주(白晝): 환하게 밝은 낮.

대낮: bright day; broad daylight,はくちゅう【白昼】。まひる【真昼】。にっちゅう【日中】,grand jour, plein jour, plein midi,pleno día,نهار,гэгээн цагаан өдөр,giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật,กลางวัน, ตอนกลางวัน,tengah hari, siang bolong,полдень,白天,大白天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대낮 (대ː낟) 대낮이 (대ː나지) 대낮도 (대ː낟또) 대낮만 (대ː난만)
📚 thể loại: Thời gian   Thời tiết và mùa  

🗣️ 대낮 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119)