🌟 대낮
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대낮 (
대ː낟
) • 대낮이 (대ː나지
) • 대낮도 (대ː낟또
) • 대낮만 (대ː난만
)
📚 thể loại: Thời gian Thời tiết và mùa
🗣️ 대낮 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄴ: Initial sound 대낮
-
ㄷㄴ (
동네
)
: 자기가 사는 집 근처.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUANH NHÀ, CHÒM XÓM: Gần nhà nơi mình sống. -
ㄷㄴ (
대낮
)
: 해가 하늘 높이 떠있어 환하게 밝은 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA BAN NGÀY, THANH THIÊN BẠCH NHẬT: Ban ngày khi mặt trời lên cao trên bầu trời và chiếu sáng rực rỡ. -
ㄷㄴ (
도난
)
: 도둑을 맞음.
☆☆
Danh từ
🌏 NẠN TRỘM CẮP: Việc bị mất trộm. -
ㄷㄴ (
두뇌
)
: 사람이나 동물의 신경을 다스리는 머릿속에 있는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ NÃO: Cơ quan bên trong đầu điều khiển thần kinh của người hay động vật. -
ㄷㄴ (
단념
)
: 가지고 있던 생각을 버리거나 포기함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ BỎ: Sự bỏ cuộc hoặc bỏ đi ý định.
• Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119)