🌟 얼굴형 (얼굴 型)

Danh từ  

1. 얼굴의 생긴 모양.

1. DẠNG MẶT, KHUÔN MẶT: Hình dạng của gương mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미인 얼굴형.
    Beautiful face.
  • Google translate 둥근 얼굴형.
    A round face.
  • Google translate 특이한 얼굴형.
    An unusual face shape.
  • Google translate 평범한 얼굴형.
    Ordinary face.
  • Google translate 얼굴형의 선.
    The line of the face.
  • Google translate 얼굴형이 길다.
    Long face.
  • Google translate 얼굴형을 보다.
    Look at the face.
  • Google translate 지수는 얼굴형이 갸름해서 친구들의 부러움을 샀다.
    Jisoo was envious of her friends for her slim face.
  • Google translate 나는 둥근 얼굴형 때문에 어려 보인다는 소리를 많이 들었다.
    I've been told a lot that i look young because of my round face.
  • Google translate 이 모자 어때? 나한테 어울려?
    How about this hat? does it suit me?
    Google translate 얼굴형이 예뻐서 뭘 써도 괜찮아.
    You have a pretty face, so you can use anything.

얼굴형: face shape,かおがた【顔型】,forme du visage,contorno facial, forma facial, figura de la cara,شكل الوجه,нүүрний хэлбэр,dạng mặt, khuôn mặt,รูปร่างหน้าตา, รูปทรงหน้า,rupa wajah, bentuk wajah,форма лица,脸型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼굴형 (얼굴형)

🗣️ 얼굴형 (얼굴 型) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104)