🌟 연구회 (硏究會)

Danh từ  

1. 연구를 목적으로 토론하고 의견을 교환하기 위해 모이는 모임.

1. HỘI NGHIÊN CỨU: Nhóm tụ họp để thảo luận và trao đổi ý kiến với mục đích nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연구회 활동.
    Research council activities.
  • Google translate 연구회 회원.
    Members of the research society.
  • Google translate 연구회를 가지다.
    Have a research society.
  • Google translate 연구회를 결성하다.
    Form a research society.
  • Google translate 연구회를 조직하다.
    Organize a research society.
  • Google translate 연구회를 지원하다.
    Support the research council.
  • Google translate 한국 현대 문학 연구회는 전국 고교생 글짓기 대회를 주최했다.
    The korean society for contemporary literature hosted a national writing contest for high school students.
  • Google translate 대학에서 국문학을 전공하는 지수는 한국 현대 시 연구회 회원으로 활동한다.
    Ji-su, who majors in korean literature at the university, serves as a member of the korean contemporary poetry research society.
  • Google translate 김 교수는 신라 시대 역사를 탐구하기 위해 사학과 학생들을 모아 연구회를 조직했다.
    Professor kim organized a research society by gathering students from the history department to explore the history of the silla dynasty.

연구회: research association,けんきゅうかい【研究会】,association d’étude,sociedad de investigadores,مجمع علميّ,судалгааны нийгэмлэг,Hội nghiên cứu,สมาคมวิจัย, สมาคมค้นคว้าและวิจัย,perkumpulan riset, komunitas riset, komunitas penelitian,учёный совет,研究会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연구회 (연ː구회) 연구회 (연ː구훼)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46)