🌟 용감히 (勇敢 히)

Phó từ  

1. 용기가 있고 씩씩하게.

1. MỘT CÁCH DŨNG CẢM: Một cách có dũng khí và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용감히 덤비다.
    Bravely hurl.
  • Google translate 용감히 도전하다.
    Bravely challenge.
  • Google translate 용감히 돌진하다.
    Bravely rush in.
  • Google translate 용감히 싸우다.
    To fight bravely.
  • Google translate 용감히 항거하다.
    Bravely resist.
  • Google translate 그는 부당한 일을 요구하는 상사에게 용감히 맞섰다.
    He bravely stood up to his boss who demanded an injustice.
  • Google translate 비록 처음 해보는 일이지만 뒤로 물러서기보다는 기도하면서 용감히 도전하는 쪽은 택하겠다.
    Although it's my first time doing it, i'd rather choose to challenge bravely while praying than backing down.
  • Google translate 군대에서는 전쟁이 일어나면 용감히 나서 싸워야 한다고 하는데 사실 나는 너무 겁이 나.
    In the army, it's said that when a war breaks out, you have to fight bravely, but in fact, i'm so scared.
    Google translate 응. 맞아. 너만 그런 거 아니야. 아마 다들 겁이 날 거야.
    Yeah. that's right. you're not the only one. maybe everyone's scared.

용감히: bravely; courageously,ゆうかんに【勇敢に】。いさましく【勇ましく】,avec courage, avec bravoure, avec hardiesse, courageusement, bravement,con osadía, con valentía,بشجاعة,эрэлхэг,một cách dũng cảm,อย่างกล้าหาญ, อย่างกล้าหาญชาญชัย, อย่างอาจหาญ, อย่างไม่เกรงกลัว,dengan gagah, dengan berani,отважно; бесстрашно,勇敢地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용감히 (용ː감히)

🗣️ 용감히 (勇敢 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132)