🌟 살육하다 (殺戮▽ 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살육하다 (
사류카다
)
📚 Từ phái sinh: • 살육(殺戮▽): 사람이나 동물을 마구 죽임.
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 살육하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138)