🌟 서운하다

☆☆   Tính từ  

1. 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.

1. TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서운한 답변.
    A sad answer.
  • Google translate 서운한 마음.
    Disappointed.
  • Google translate 서운한 반응.
    Disappointed reaction.
  • Google translate 서운한 상황.
    Disappointed.
  • Google translate 서운한 생각.
    Sad thoughts.
  • Google translate 서운한 표정.
    Sad look.
  • Google translate 이별하기가 서운하다.
    It's sad to break up.
  • Google translate 헤어지기가 서운하다.
    It's sad to part.
  • Google translate 그는 오랜만에 만난 친구와 헤어지기가 몹시 서운한 듯했다.
    He seemed very sad to part with his long-lost friend.
  • Google translate 나는 친구들이 내 말을 믿어 주지 않는 것이 너무 서운했다.
    I was so sad that my friends didn't believe me.
  • Google translate 친구한테 불평을 좀 했더니 친구가 막 짜증을 내더라.
    I complained to my friend and he was just getting irritated.
    Google translate 정말 서운했겠다.
    You must have been really upset.

서운하다: sorry; remorseful,さびしい【寂しい・淋しい】。なごりおしい【名残惜しい】,regrettable, déplorable, désolant, mécontent,enfado por alguien,مؤسف,гомдох, гонсойх, сэтгэлд хүрэхгүй байх,tiếc rẻ, tiếc nuối,เสียใจ, เจ็บใจ, เจ็บช้ำ, เสียดาย, เศร้า, ทุกข์,sedih, terluka, menyedihkan, menyakitkan,печальный; огорчённый; грустный; полный сожаления,可惜,不舍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서운하다 (서운하다) 서운한 (서운한) 서운하여 (서운하여) 서운해 (서운해) 서운하니 (서운하니) 서운합니다 (서운함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 서운하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 서운하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204)