🌟 아쉽다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아쉽다 (
아쉽따
) • 아쉬운 (아쉬운
) • 아쉬워 (아쉬워
) • 아쉬우니 (아쉬우니
) • 아쉽습니다 (아쉽씀니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 아쉽다 @ Giải nghĩa
🗣️ 아쉽다 @ Ví dụ cụ thể
- 네가 그렇게 악전고투했는데 너무 아쉽다. [악전고투하다 (惡戰苦鬪하다)]
- 요새 가수들이 빤짝빤짝 나타났다 사라지는 게 아쉽다. [빤짝빤짝]
- 유민이와 함께 여행을 가지 못해 너무 아쉽다. [-지 못하다]
- 아쉽다. [폭풍우 (暴風雨)]
- 굽슬굽슬한 털이 귀를 덮고 있는 모습이 엄청 귀여웠는데 아쉽다. [굽슬굽슬하다]
- 패배가 아쉽다. [패배 (敗北)]
- 못내 아쉽다. [못내]
- 이렁저렁 지나간 세월이 너무나 아쉽다. [이렁저렁]
- 나는 시간이 없어서 찍은 마지막 문제들이 너무 아쉽다. [찍다]
- 내가 휴가를 낼 수 있었으면 여기에 며칠 더 머무르련만 그러지 못해 아쉽다. [-련만]
- 자주 가던 곳인데 문을 닫는다니 참 아쉽다. [폐점하다 (閉店하다)]
- 정말 아쉽다. 순발력만 좀 더 있었더라면! [순발력 (瞬發力)]
- 끝마무리가 아쉽다. [끝마무리]
- 하루만 시간이 더 있었더라면 마무리를 잘했을 텐데 아쉽다. [-었더라면]
- 학교를 졸업하려니 학교 생활을 같이한 친구들과 헤어지는 것이 아쉽다. [같이하다]
- 이렇게 갑자기 떠나니까 너무 아쉽다. 꼭 연락해. [정착되다 (定着되다)]
- 정말이야? 나는 남자들끼리만 조 모임을 하고 싶진 않은데. 아쉽다. [남녀 (男女)]
- 그러게. 겨우 일 점 차이로 꺾여서 더 아쉽다. [꺾이다]
- 정말? 앉아서 좀 편히 가고 싶었는데 아쉽다. [입석 (立席)]
- 조만큼이 아쉽다. [조만큼]
- 네가 더 높이 뛸 수 있었는데 아쉽다. [가로대]
- 민준이도 같이 술 먹으면 좋을 텐데 아쉽다. [으레]
- 너도 우리랑 같이 여행을 가면 좋으련마는 같이 못 가서 아쉽다. [-으련마는]
🌷 ㅇㅅㄷ: Initial sound 아쉽다
-
ㅇㅅㄷ (
우습다
)
: 재미가 있어 웃을 만하다.
☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CƯỜI, MẮC CƯỜI, KHÔI HÀI: Đáng cười vì thú vị. -
ㅇㅅㄷ (
앞서다
)
: 앞에 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG TRƯỚC: Đứng ở trước. -
ㅇㅅㄷ (
아쉽다
)
: 필요한 것이 없거나 모자라서 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ: Không được thỏa mãn vì không có hay thiếu thứ cần thiết. -
ㅇㅅㄷ (
억세다
)
: 마음먹은 것을 이루려는 뜻이나 행동이 굳고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG RẮN, MÃNH LIỆT: Ý định hay hành động muốn thực hiện cái đã quyết tâm một cách rất cương quyết và dữ dội. -
ㅇㅅㄷ (
완성도
)
: 어떤 일이나 예술 작품 등이 질적인 면에서 이루어진 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ HOÀN THIỆN, ĐỘ HOÀN HẢO: Mức độ công việc hay tác phẩm nghệ thuật nào đó đã đạt được về mặt chất lượng. -
ㅇㅅㄷ (
일삼다
)
: 일로 생각하고 하다.
☆
Động từ
🌏 LẤY LÀM CÔNG VIỆC: Suy nghĩ theo công việc và làm. -
ㅇㅅㄷ (
어선단
)
: 고기잡이를 하는 배의 무리.
Danh từ
🌏 ĐOÀN NGƯ THUYỀN, ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ: Một nhóm các tàu đánh bắt cá. -
ㅇㅅㄷ (
암살단
)
: 사람을 몰래 죽이려고 조직된 단체.
Danh từ
🌏 NHÓM ÁM SÁT, BỌN ÁM SÁT: Đoàn thể được tổ chức để lén giết người. -
ㅇㅅㄷ (
안사돈
)
: 딸의 시어머니나 며느리의 친정어머니를 양쪽 사돈집에서 부르는 말.
Danh từ
🌏 BÀ THÔNG GIA: Từ gọi mẹ chồng của con gái hoặc mẹ đẻ của con dâu trong hai bên gia đình thông gia. -
ㅇㅅㄷ (
의사당
)
: 의원들이 모여서 회의하는 건물.
Danh từ
🌏 TOÀ NHÀ QUỐC HỘI: Toà nhà mà các nghị sĩ tập trung họp hành.
• Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101)