🌟 -었더라면

1. 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 과거 상황과 반대되는 가정을 할 때 쓰는 표현.

1. NẾU NHƯ, GIẢ SỬ: Cấu trúc dùng khi giả định trái ngược với tình huống quá khứ để diễn tả hiện tại không như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당신이었더라면 어떻게 하셨겠어요?
    What would you do if it were you?
  • Google translate 조금만 늦었더라면 비행기를 놓칠 뻔했다.
    Had i been a little late, i would have missed my flight.
  • Google translate 컴퓨터가 없었더라면 세계는 어떻게 됐을까?
    What would have happened to the world without computers?
  • Google translate 쓰레기통에서 난 불이 벽에 옮겨붙었더라면 큰 화재가 났을 것이다.
    If the fire from the trash can had been carried to the wall, it would have been a big fire.
  • Google translate 이제 좀 괜찮아요?
    Are you feeling better now?
    Google translate 네. 당신마저 그 음식을 먹었더라면 큰일이 날 뻔했어요.
    Yeah. if you had eaten that food, you would have been in big trouble.
Từ tham khảo -았더라면: 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 과거 상황과 반대되는 가정을 할 때 쓰는 …
Từ tham khảo -였더라면: 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 과거 상황과 반대되는 가정을 할 때 쓰는 …

-었더라면: -eotdeoramyeon,なら。たら。ていたら,,,,,nếu như, giả sử,ถ้าหาก...แล้วละก็..., ถ้าเผื่อว่า...,kalau, seandainya, jika,,(无对应词汇),

2. 이미 일어난 일에 대한 후회나 아쉬움을 나타내는 표현.

2. GIÁ MÀ, GIÁ NHƯ: Cấu trúc thể hiện sự ân hận hay tiếc nuối đối với việc đã xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하루만 시간이 더 있었더라면 마무리를 잘했을 텐데 아쉽다.
    I wish i had had had one more day to finish well.
  • Google translate 우리에게 자기 사정을 이야기해 주었더라면 우리가 도왔을 텐데.
    If you had told us about your situation, we would have helped you.
  • Google translate 내가 어머니의 말씀을 잘 들었더라면 이런 일은 생기지 않았을 것을.
    This wouldn't have happened if i had listened to my mother.
  • Google translate 오늘 정말 즐거웠어.
    I had a lot of fun today.
    Google translate 응. 날씨만 도와줬더라면 더 좋았을 텐데.
    Yeah. it would have been better if only the weather helped.
Từ tham khảo -았더라면: 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 과거 상황과 반대되는 가정을 할 때 쓰는 …
Từ tham khảo -였더라면: 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 과거 상황과 반대되는 가정을 할 때 쓰는 …

📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’가 아닌 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)