🌟 -였더라면

1. 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 과거 상황과 반대되는 가정을 할 때 쓰는 표현.

1. NẾU NHƯ, GIẢ SỬ: Cấu trúc dùng khi giả định trái ngược với tình huống quá khứ để diễn tả hiện tại không như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 공부를 제대로 했더라면 훌륭한 학자가 되었을 것이다.
    If i had studied properly, i would have been a great scholar.
  • Google translate 내가 그때 내 꿈을 포기하였더라면 나는 지금 무엇을 하고 있을까?
    If i had given up my dream then, what would i be doing now?
  • Google translate 지수가 민준이에게 좀 더 친절하게 말을 했더라면 싸우지는 않았을 것이다.
    Had ji-su spoken more kindly to min-jun, he would not have fought.
  • Google translate 도와주셔서 고맙습니다. 저 혼자 했더라면 하루 종일 해도 다 못 했을 거예요.
    Thank you for your help. if i had done it alone, i wouldn't have done it all day.
    Google translate 혼자서 하기 힘든 일이 있으면 언제든지 말해요.
    If there's anything hard to do by yourself, let me.
Từ tham khảo -았더라면: 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 과거 상황과 반대되는 가정을 할 때 쓰는 …
Từ tham khảo -었더라면: 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 과거 상황과 반대되는 가정을 할 때 쓰는 …

-였더라면: -yeotdeoramyeon,なら。たら。ていたら,,,,,nếu như, giả sử,ถ้าหาก...แล้วละก็..., ถ้าเผื่อว่า...,kalau, jika, seandainya,,(无对应词汇),

2. 이미 일어난 일에 대한 후회나 아쉬움을 나타내는 표현.

2. GIÁ MÀ, GIÁ NHƯ: Cấu trúc thể hiện sự ân hận hay tiếc nuối đối với việc đã xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그때 노력을 했더라면 좋았을걸.
    I wish i'd tried.
  • Google translate 조금만 조심했더라면 하는 아쉬움이 든다.
    I wish i had been a little careful.
  • Google translate 준비를 철저히 하였더라면 이런 실수가 없었을 텐데.
    If i had prepared thoroughly, i wouldn't have made this mistake.
  • Google translate 어떡해. 영화가 벌써 매진이래.
    Oh no. the movie is already sold out.
    Google translate 미리 예매했더라면 이런 일이 없었을 텐데 아쉽네.
    I'm afraid this wouldn't have happened if i had booked in advance.
Từ tham khảo -았더라면: 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 과거 상황과 반대되는 가정을 할 때 쓰는 …
Từ tham khảo -었더라면: 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 과거 상황과 반대되는 가정을 할 때 쓰는 …

📚 Annotation: ‘하다’나 ‘하다’가 붙는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Luật (42) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)