🌟 폭풍우 (暴風雨)

Danh từ  

1. 폭풍이 불면서 세차게 쏟아지는 비.

1. MƯA BÃO: Mưa trút xuống mạnh đồng thời có gió bão thổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭풍우 피해.
    Storm damage.
  • Google translate 폭풍우가 몰아치다.
    There's a storm.
  • Google translate 폭풍우가 지나가다.
    A storm passes.
  • Google translate 폭풍우가 치다.
    There's a storm.
  • Google translate 폭풍우를 만나다.
    Meet a storm.
  • Google translate 폭풍우를 피하다.
    Avoid storms.
  • Google translate 폭풍우가 심하게 몰아치는 밤에 여객선이 조난을 당했다.
    The ferry was wrecked on a stormy night.
  • Google translate 비바람을 동반한 폭풍우가 발생하여 농작물 피해가 심각하였다.
    A storm accompanied by rain and wind caused serious crop damage.
  • Google translate 내일 폭풍우가 친대. 소풍은 다음으로 미뤄야겠어.
    There's a storm coming up tomorrow. i'll have to postpone the picnic to the next time.
    Google translate 아쉽다.
    Too bad.

폭풍우: rainstorm,ぼうふうう【暴風雨】。あらし【嵐】,orage, averse orageuse, bourrasque, tourmente,tormenta de lluvia,عاصفة ممطرة,шуургатай бороо,mưa bão,พายุฝน, พายุไต้ฝุ่น,hujan badai,ливень с ураганом,暴风雨,狂风暴雨,狂风骤雨,

2. (비유적으로) 생활이나 사업에서 고통이나 어려움을 겪음.

2. GIÔNG TỐ: (cách nói ẩn dụ) Việc trải qua khó khăn hay đau khổ trong kinh doanh hoặc trong cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭풍우가 닥치다.
    There's a storm coming.
  • Google translate 폭풍우를 만나다.
    Meet a storm.
  • Google translate 지수는 폭풍우가 닥쳐도 끝까지 포기하지 않았다.
    The index didn't give up until the end in the event of a storm.
  • Google translate 새로운 사업이 순조롭게 진행되는가 했지만 폭풍우를 만나 잠시 주춤하였다.
    The new business was going smoothly, but it slowed down for a while in the face of the storm.
  • Google translate 아빠, 사고 나서 다친 지 얼마 안 됐는데 또 사고가 났어요. 나쁜 일만 제게 일어나는 것 같아요.
    Dad, it hasn't been long since i got hurt, but there's been another accident. i think only bad things happen to me.
    Google translate 너무 그렇게 생각하지 마. 인생이란 원래 하나의 폭풍이 지나가면 다음번 폭풍우가 또 닥쳐오는 법이란다.
    Don't think so. life is originally a storm, and the next storm comes another storm.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭풍우 (폭풍우)

🗣️ 폭풍우 (暴風雨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88)