🌟 폭풍우 (暴風雨)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭풍우 (
폭풍우
)
🗣️ 폭풍우 (暴風雨) @ Ví dụ cụ thể
- 지나간 폭풍우. [지나가다]
- 폭풍우 때문에 살고 있던 막이 무너졌어. [막 (幕)]
- 우리 일행은 해지기 전에 야영지에 도착하기 위해 폭풍우 속에서도 강행군하였다. [강행군하다 (強行軍하다)]
- 우리 배는 거친 폭풍우 속에서도 전진하여 무사히 섬에 도착했다. [전진하다 (前進하다)]
- 울부짖는 폭풍우. [울부짖다]
- 폭풍우가 몰아치고 파도가 울부짖어 곧 배가 뒤집힐 것 같다. [울부짖다]
- 잦은 폭풍우. [잦다]
🌷 ㅍㅍㅇ: Initial sound 폭풍우
-
ㅍㅍㅇ (
푼푼이
)
: 한 푼씩 한 푼씩.
Phó từ
🌏 TỪNG XU: Từng xu một từng xu một. -
ㅍㅍㅇ (
팔푼이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 생각이 어리석고 빈틈이 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ NGỚ NGẪN, KẺ THIỂU NĂNG: (cách nói xem thường) Người suy nghĩ ngốc nghếch và có nhiều thiếu sót. -
ㅍㅍㅇ (
품팔이
)
: 품삯을 받고 남의 일을 해 주는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM CÔNG, SỰ LÀM THUÊ: Việc nhận tiền công rồi làm việc cho người khác. -
ㅍㅍㅇ (
폭풍우
)
: 폭풍이 불면서 세차게 쏟아지는 비.
Danh từ
🌏 MƯA BÃO: Mưa trút xuống mạnh đồng thời có gió bão thổi.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88)