🌟 팔푼이 (八 푼이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔푼이 (
팔푸니
)
🌷 ㅍㅍㅇ: Initial sound 팔푼이
-
ㅍㅍㅇ (
푼푼이
)
: 한 푼씩 한 푼씩.
Phó từ
🌏 TỪNG XU: Từng xu một từng xu một. -
ㅍㅍㅇ (
팔푼이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 생각이 어리석고 빈틈이 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ NGỚ NGẪN, KẺ THIỂU NĂNG: (cách nói xem thường) Người suy nghĩ ngốc nghếch và có nhiều thiếu sót. -
ㅍㅍㅇ (
품팔이
)
: 품삯을 받고 남의 일을 해 주는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM CÔNG, SỰ LÀM THUÊ: Việc nhận tiền công rồi làm việc cho người khác. -
ㅍㅍㅇ (
폭풍우
)
: 폭풍이 불면서 세차게 쏟아지는 비.
Danh từ
🌏 MƯA BÃO: Mưa trút xuống mạnh đồng thời có gió bão thổi.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10)