🌟 팔푼이 (八 푼이)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 생각이 어리석고 빈틈이 많은 사람.

1. KẺ NGỚ NGẪN, KẺ THIỂU NĂNG: (cách nói xem thường) Người suy nghĩ ngốc nghếch và có nhiều thiếu sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔푼이 같은 소리.
    Sounds like an eight-pound.
  • Google translate 팔푼이 취급.
    Handling with eight per cent.
  • Google translate 팔푼이처럼 굴다.
    Behave like a penny.
  • Google translate 민준이는 행동거지가 덜 떨어진 팔푼이 녀석이다.
    Min-joon is an octogenarian with less manners.
  • Google translate 아이들은 어딘가 모자란 승규를 팔푼이라고 놀렸다.
    The children made fun of seung-gyu, who was lacking somewhere, as an eight-poon.
  • Google translate 내 동생은 가끔 좀 모자라서 팔푼이라는 말을 들었다.
    My brother was sometimes told that he was a little short and had an arm in his pocket.
  • Google translate 나는 반 친구를 팔푼이 취급하였다가 부모님께 크게 혼났다.
    I was badly scolded by my parents for treating my classmate like a jackass.
  • Google translate 승규는 뭐가 그리도 좋은지 실실 새어 나오는 웃음을 감추지 못하고 팔푼이처럼 굴었다.
    Seung-gyu acted like an octuplets, unable to hide the smile that leaked out of him, what was so good.
  • Google translate 김 씨네 큰아들이 좀 팔푼이라는 말을 듣는다면서?
    I heard mr. kim's eldest son is said to be a bit of an eight-pound man.
    Google translate 그래도 그 집 둘째는 정말 똑똑하다더군.
    But the second child in the house is really smart.

팔푼이: fool; simpleton; half-wit,とんま。うすのろ,bon-à-rien, imbécile, idiot(e),estúpido, imbécil, idiota,أحمق، ساذج,ухаан муут, хагас ухаант, маанаг,kẻ ngớ ngẫn, kẻ thiểu năng,คนโง่, คนเซ่อ, ควาย,,,二百五,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔푼이 (팔푸니)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10)