💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

: (옛날에) 엽전을 세던 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 XU: (ngày xưa) Đơn vị đếm đồng tiền cổ.

: 많지 않은 돈. Danh từ
🌏 TIỀN XU: Số tiền không nhiều.

: 상태나 형편. Danh từ
🌏 PHẬN SỐ, THÂN PHẬN: Trạng thái hay tình trạng.

푼이 : 한 푼씩 한 푼씩. Phó từ
🌏 TỪNG XU: Từng xu một từng xu một.


:
Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110)