💕 Start: 푼
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
푼
:
(옛날에) 엽전을 세던 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 XU: (ngày xưa) Đơn vị đếm đồng tiền cổ.
•
푼돈
:
많지 않은 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN XU: Số tiền không nhiều.
•
푼수
:
상태나 형편.
Danh từ
🌏 PHẬN SỐ, THÂN PHẬN: Trạng thái hay tình trạng.
•
푼푼이
:
한 푼씩 한 푼씩.
Phó từ
🌏 TỪNG XU: Từng xu một từng xu một.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19)