🌾 End: 푼
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 9
•
양푼
:
음식을 담는 데 쓰는 넓고 큰 놋그릇.
Danh từ
🌏 CHẬU THAU: Cái chậu lớn và rộng dùng để đựng thức ăn.
•
서푼
:
아주 보잘것없는 값.
Danh từ
🌏 BA XU, BA ĐỒNG: Ý nói 3 đồng tiền xu được sử dụng vào thời xưa có giá trị không đáng kể.
•
돈푼
:
금방 셀 수 있을 만큼 그다지 많지 않은 돈.
Danh từ
🌏 MẤY ĐỒNG BẠC LẺ, MẤY CẮC BẠC: Tiền không nhiều, có thể đếm được ngay.
•
무일푼
(無一 푼)
:
가진 돈이 전혀 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG MỘT XU, KHÔNG CÓ XU NÀO: Việc hoàn toàn không có tiền.
•
티스푼
(teaspoon)
:
차를 마실 때 쓰는 작은 숟가락.
Danh từ
🌏 THÌA TRÀ, THÌA CÀ PHÊ: Thìa nhỏ dùng khi uống trà.
•
테이블스푼
(table–spoon)
:
수프 등을 떠먹는 데 쓰는 큰 숟가락.
Danh từ
🌏 MUỖNG CANH, MUÔI MÚC CANH: Thìa lớn dùng để múc những thứ như súp.
•
계량스푼
(計量 spoon)
:
요리를 할 때 주로 가루나 액체 등의 양을 재는 숟가락.
Danh từ
🌏 MUỖNG ĐỊNH LƯỢNG, THÌA ĐỊNH LƯỢNG: Muỗng (thìa) để đo lường lượng của những thứ như chất lỏng hay bột khi nấu ăn.
•
푼
:
(옛날에) 엽전을 세던 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 XU: (ngày xưa) Đơn vị đếm đồng tiền cổ.
•
스푼
(spoon)
:
음식을 먹거나 차를 마실 때 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있으며 크기가 다양한 기구.
Danh từ
🌏 THÌA, MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, có độ lớn đa dạng, dùng khi ăn thức ăn hay uống trà.
• Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)