🌟 테이블스푼 (table–spoon)
Danh từ
🌷 ㅌㅇㅂㅅㅍ: Initial sound 테이블스푼
-
ㅌㅇㅂㅅㅍ (
테이블스푼
)
: 수프 등을 떠먹는 데 쓰는 큰 숟가락.
Danh từ
🌏 MUỖNG CANH, MUÔI MÚC CANH: Thìa lớn dùng để múc những thứ như súp.
• Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11)