🌟 품팔이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 품팔이 (
품파리
)
📚 Từ phái sinh: • 품팔이하다: 품삯을 받고 남의 일을 해 주다.
🌷 ㅍㅍㅇ: Initial sound 품팔이
-
ㅍㅍㅇ (
푼푼이
)
: 한 푼씩 한 푼씩.
Phó từ
🌏 TỪNG XU: Từng xu một từng xu một. -
ㅍㅍㅇ (
팔푼이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 생각이 어리석고 빈틈이 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ NGỚ NGẪN, KẺ THIỂU NĂNG: (cách nói xem thường) Người suy nghĩ ngốc nghếch và có nhiều thiếu sót. -
ㅍㅍㅇ (
품팔이
)
: 품삯을 받고 남의 일을 해 주는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM CÔNG, SỰ LÀM THUÊ: Việc nhận tiền công rồi làm việc cho người khác. -
ㅍㅍㅇ (
폭풍우
)
: 폭풍이 불면서 세차게 쏟아지는 비.
Danh từ
🌏 MƯA BÃO: Mưa trút xuống mạnh đồng thời có gió bão thổi.
• Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98)