🌟 팔푼이 (八 푼이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔푼이 (
팔푸니
)
🌷 ㅍㅍㅇ: Initial sound 팔푼이
-
ㅍㅍㅇ (
푼푼이
)
: 한 푼씩 한 푼씩.
Phó từ
🌏 TỪNG XU: Từng xu một từng xu một. -
ㅍㅍㅇ (
팔푼이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 생각이 어리석고 빈틈이 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ NGỚ NGẪN, KẺ THIỂU NĂNG: (cách nói xem thường) Người suy nghĩ ngốc nghếch và có nhiều thiếu sót. -
ㅍㅍㅇ (
품팔이
)
: 품삯을 받고 남의 일을 해 주는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM CÔNG, SỰ LÀM THUÊ: Việc nhận tiền công rồi làm việc cho người khác. -
ㅍㅍㅇ (
폭풍우
)
: 폭풍이 불면서 세차게 쏟아지는 비.
Danh từ
🌏 MƯA BÃO: Mưa trút xuống mạnh đồng thời có gió bão thổi.
• Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47)