🌟 강행군하다 (強行軍 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강행군하다 (
강ː행군하다
)
📚 Từ phái sinh: • 강행군(強行軍): 어떤 일을 이루기 위해 무리하게 함., 군인들이나 많은 사람이 줄을 지…
🌷 ㄱㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 강행군하다
-
ㄱㅎㄱㅎㄷ (
강행군하다
)
: 어떤 일을 이루기 위해 무리하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM VIỆC QUÁ SỨC: Làm quá sức để đạt được một việc nào đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)