🌟 강행군하다 (強行軍 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 이루기 위해 무리하게 하다.

1. LÀM VIỆC QUÁ SỨC: Làm quá sức để đạt được một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강행군한 결과.
    As a result of the forced march.
  • Google translate 강행군하는 일정.
    The schedule of the forced march.
  • Google translate 강행군해서 마치다.
    Finish in force.
  • Google translate 계속 강행군하다.
    Keep going.
  • Google translate 무리해서 강행군하다.
    Force hard.
  • Google translate 나는 매일 밤새 공부하며 강행군한 결과 시험에 합격할 수 있었다.
    I was able to pass the exam by studying all night every day.
  • Google translate 그는 몰려드는 환자를 치료하느라 매일 강행군하고 있다.
    He's on a daily march to treat a flock of patients.
  • Google translate 김 과장님은 몸살이 나셔서 오늘 결근하셨어요.
    Manager kim was out of work today because he was sick.
    Google translate 일주일 동안 꼬박 야근을 하며 강행군하시더니 결국 병이 나셨나 보네요.
    You must have been ill after a week of overtime.

강행군하다: work intensively; work excessively,きょうこうぐんでおこなう【強行軍で行なう】,mener une marche forcée, suivre un calendrier serré, mener un programme chargé,bregar,يسير بشكل مفرط,албадлага шаардлагаар хийх,làm việc quá sức,หักโหมอย่างหนัก, ผลักดันให้ทำอย่างไม่หยุดยั้ง, บังคับใช้งานมากเกินกำลัง,bersusah payah,форсировать; подгонять; суетиться,加班加点,高强度作业,

2. 군인들이나 많은 사람이 줄을 지어 걷는 일을 무리하게 하다.

2. HÀNH QUÂN: Quân nhân hay nhiều người xếp thành hàng và đi bộ quá sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강행군하는 일정.
    The schedule of the forced march.
  • Google translate 강행군하는 부대.
    A force unit.
  • Google translate 십 킬로미터를 쉬지 않고 강행군하는 동안 탈진하는 병사가 속출하였다.
    A number of soldiers were exhausted during the ten-kilometer uninterrupted march.
  • Google translate 우리 일행은 해지기 전에 야영지에 도착하기 위해 폭풍우 속에서도 강행군하였다.
    Our party pressed ahead in the storm to reach the campground before sunset.
  • Google translate 어쩌다가 발바닥에 물집이 잡히셨어요?
    How did you get blisters on your feet?
    Google translate 지난달 전국 일주를 하며 강행군했더니 발이 말이 아니네요.
    Last month, i was traveling around the country, and my feet are crazy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강행군하다 (강ː행군하다)
📚 Từ phái sinh: 강행군(強行軍): 어떤 일을 이루기 위해 무리하게 함., 군인들이나 많은 사람이 줄을 지…

💕Start 강행군하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)