🌟 강행군하다 (強行軍 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강행군하다 (
강ː행군하다
)
📚 Từ phái sinh: • 강행군(強行軍): 어떤 일을 이루기 위해 무리하게 함., 군인들이나 많은 사람이 줄을 지…
🌷 ㄱㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 강행군하다
-
ㄱㅎㄱㅎㄷ (
강행군하다
)
: 어떤 일을 이루기 위해 무리하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM VIỆC QUÁ SỨC: Làm quá sức để đạt được một việc nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98)