🌟 울부짖다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 울부짖다 (
울부짇따
) • 울부짖어 (울부지저
) • 울부짖으니 (울부지즈니
) • 울부짖는 (울부진는
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Diễn tả tính cách
🗣️ 울부짖다 @ Giải nghĩa
- 으르렁으르렁하다 : 크고 사나운 동물이 계속 공격적으로 크고 세차게 울부짖다.
- 포효하다 (咆哮하다) : 사나운 짐승이 크게 울부짖다.
- 으르렁거리다 : 크고 사나운 동물이 계속 공격적으로 크고 세차게 울부짖다.
- 으르렁대다 : 크고 사나운 동물이 계속 공격적으로 크고 세차게 울부짖다.
- 으르렁하다 : 크고 사나운 동물이 공격적으로 크고 세차게 울부짖다.
🗣️ 울부짖다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅂㅈㄷ: Initial sound 울부짖다
-
ㅇㅂㅈㄷ (
울부짖다
)
: 마구 울면서 큰 소리를 내다.
☆
Động từ
🌏 KÊU GÀO, GÀO KHÓC , RÊN LA: Vừa khóc toáng lên vừa kêu to.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132)