🌟 울부짖다

  Động từ  

1. 마구 울면서 큰 소리를 내다.

1. KÊU GÀO, GÀO KHÓC , RÊN LA: Vừa khóc toáng lên vừa kêu to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울부짖는 목소리.
    A wailing voice.
  • Google translate 울부짖는 여자.
    Wailing woman.
  • Google translate 울부짖는 짐승.
    A howling beast.
  • Google translate 무섭게 울부짖다.
    Scary howl.
  • Google translate 사납게 울부짖다.
    Howl violently.
  • Google translate 멧돼지가 사납게 울부짖으며 덫에서 빠져나가려고 한다.
    The wild boar cries violently and tries to get out of the trap.
  • Google translate 어머니는 아들이 바다에 떠내려가는 모습을 보고 마구 울부짖었다.
    The mother howled wildly at the sight of her son drifting into the sea.
  • Google translate 방금 산에서 늑대가 울부짖는 소리가 났지?
    Did you just hear the wolf howling in the mountains?
    Google translate 응, 나도 그 소리를 듣는 순간 소름이 오싹 끼쳤어.
    Yes, the moment i heard that, i got goosebumps, too.

울부짖다: wail; lament; mourn,なきさけぶ【泣き叫ぶ】,hurler, crier,chillar,يُعوِل, ينحب,уйлж орилох, уйлж унжих,kêu gào, gào khóc , rên la,กรีดร้อง, กรีดเสียงร้อง, ร้องไห้คร่ำครวญ, ร้องคร่ำครวญ,meraung-raung, mengerang, menangis sambil memekik,громко плакать,哀嚎,嚎啕,

2. 바람이나 파도가 세차게 큰 소리를 내다.

2. RÍT, GÀO, GẦM: Gió hay sóng thổi mạnh tạo nên âm thanh lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울부짖는 바다.
    Wailing sea.
  • Google translate 울부짖는 비바람.
    Wailing rain and wind.
  • Google translate 울부짖는 폭풍우.
    A howling storm.
  • Google translate 바람이 울부짖다.
    The wind howls.
  • Google translate 파도가 울부짖다.
    Waves howl.
  • Google translate 태풍이 와서 밤새 파도가 사납게 울부짖었다.
    A typhoon came and waves roared violently all night.
  • Google translate 거센 바람이 울부짖으며 창문을 마구 두드린다.
    The strong wind howls and beats against the window.
  • Google translate 폭풍우가 몰아치고 파도가 울부짖어 곧 배가 뒤집힐 것 같다.
    Storms and waves wailing, and the ship is likely to turn over soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 울부짖다 (울부짇따) 울부짖어 (울부지저) 울부짖으니 (울부지즈니) 울부짖는 (울부진는)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Diễn tả tính cách  


🗣️ 울부짖다 @ Giải nghĩa

🗣️ 울부짖다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132)