🌟 으르렁거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으르렁거리다 (
으르렁거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 으르렁: 크고 사나운 동물이 공격적으로 크고 세차게 울부짖는 소리. 또는 그 모양., 부…
🗣️ 으르렁거리다 @ Ví dụ cụ thể
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70)