Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으르렁거리다 (으르렁거리다) 📚 Từ phái sinh: • 으르렁: 크고 사나운 동물이 공격적으로 크고 세차게 울부짖는 소리. 또는 그 모양., 부…
으르렁거리다
Start 으 으 End
Start
End
Start 르 르 End
Start 렁 렁 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149)