🌟 짐승

☆☆   Danh từ  

1. 몸에 털이 나고 네 발을 가진, 사람이 아닌 동물.

1. THÚ VẬT: Động vật có lông ở mình và có bốn chân, không phải là con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사나운 짐승.
    A fierce beast.
  • Google translate 짐승 한 마리.
    One beast.
  • Google translate 짐승이 모이다.
    The beasts gather.
  • Google translate 짐승을 기르다.
    Raising a beast.
  • Google translate 짐승을 잡다.
    Catch a beast.
  • Google translate 짐승을 죽이다.
    Kill a beast.
  • Google translate 짐승을 쫓다.
    Chasing a beast.
  • Google translate 사냥꾼은 동굴로 달려가는 짐승을 향해 총을 쐈다.
    The hunter shot at the beast running into the cave.
  • Google translate 숲 속에서 짐승 두 마리가 어슬렁어슬렁 마을로 내려왔다.
    Two beasts loitled down from the forest into the village.
  • Google translate 돈 때문에 자기 자식을 버린 사람이 뉴스에 나왔어요.
    There's a man in the news who abandoned his child for money.
    Google translate 쯧쯧, 짐승도 제 새끼는 끔찍히 생각한다는데.
    쯧쯧, the beast thinks he's awful.

짐승: animal; beast,けもの・けだもの【獣】,bête,bestia,حيوان,адгуус амьтан,thú vật,สัตว์,binatang, hewan,животное,兽,

2. (비유적으로) 매우 잔인하거나 야만적인 사람.

2. THÚ VẬT, CẦM THÚ: (cách nói ẩn dụ) Người vô cùng tàn nhẫn và dã man.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짐승 같은 놈.
    A brute.
  • Google translate 짐승 같은 사내.
    A beastly man.
  • Google translate 짐승 같은 행동.
    Beastly behavior.
  • Google translate 짐승이 따로 없다.
    There is no separate animal.
  • Google translate 짐승처럼 울부짖다.
    Howl like an animal.
  • Google translate 게걸스럽게 먹어 대는 사내의 모습은 마치 짐승 같았다.
    A man devouring like a beast.
  • Google translate 남자는 좁은 구덩이 속에서 벗어나기 위해 짐승처럼 날뛰었다.
    The man ran like a beast to escape from the narrow pit.
  • Google translate 사람을 저렇게 잔인하게 때리다니 정말 끔찍해요.
    It's terrible to hit people so brutally.
    Google translate 맞아요, 그야말로 짐승이 따로 없네요.
    That's right, it's a beast.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짐승 (짐승)
📚 thể loại: Loài động vật  


🗣️ 짐승 @ Giải nghĩa

🗣️ 짐승 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)