🌟 미물 (微物)

Danh từ  

1. 작고 보잘것없는 벌레나 짐승.

1. SINH VẬT NHỎ BÉ: Con vật hay côn trùng nhỏ bé và tầm thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 미물.
    Small aesthetic.
  • Google translate 한낱 미물.
    A mere trace.
  • Google translate 보잘것없는 미물.
    A humble beauty.
  • Google translate 미물에 불과하다.
    It's nothing but a beauty.
  • Google translate 동물에 관심이 많은 민준이는 풀벌레 같은 미물들도 그냥 지나치지 않는다.
    Min-jun, who is interested in animals, doesn't just pass by the grasshopper-like beauties.
  • Google translate 말 못하는 미물도 인간과 같이 고통을 느끼므로 함부로 괴롭혀서는 안 된다.
    Do not harass the unspeakable beauty, for it feels like human suffering.
  • Google translate 징그러운 벌레들을 다 잡아서 죽여야겠어요.
    I'm gonna catch all the creepy bugs and kill them.
    Google translate 작은 미물도 소중한 생명이니 아끼고 사랑해야지.
    Even a little rice is a precious life, so you should cherish it and love it.

미물: small creature,びぶつ【微物】,petit animal, petit insecte,insecto pequeño, animal pequeño,كائن حي لا قيمة له,шавьж, хорхой, өчүүхэн амьтан,sinh vật nhỏ bé,สัตว์ชั้นต่ำ, สิ่งมีชีวิตชั้นต่ำ,binatang kecil, hewan kecil, mikroba,тварь,微物,飞禽走兽,

2. (낮잡아 이르는 말로) 결점이 많은 사람.

2. SINH VẬT NHỎ BÉ: (cách nói xem thường) Người có nhiều khuyết điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미물과 같다.
    It's like a beauty.
  • Google translate 미물로 여기다.
    To regard as a trace.
  • Google translate 미물에 불과하다.
    It's nothing but a beauty.
  • Google translate 미물에 지나지 않다.
    It's nothing more than a delicacy.
  • Google translate 가족들은 하는 일 없이 놀고먹는 승규를 미물이라고 무시했다.
    The family ignored seung-gyu, who played and ate without doing anything, as a gourmet.
  • Google translate 나는 도박으로 재산을 날리고 가족들을 고생시켜 사람들에게 미물 취급을 받았다.
    I lost my fortune by gambling and suffered my family's troubles, so i was treated as a gourmet by the people.
  • Google translate 자네의 그림 실력이 이렇게 발전하다니 정말 자랑스럽네.
    I'm so proud of your drawing skills.
    Google translate 선생님께서 저 같은 미물을 받아 주신 덕분입니다.
    It's all thanks to your acceptance of me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미물 (미물)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78)