🌟 거대하다 (巨大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거대하다 (
거ː대하다
) • 거대한 (거ː대한
) • 거대하여 (거ː대하여
) 거대해 (거ː대해
) • 거대하니 (거ː대하니
) • 거대합니다 (거ː대함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 거대(巨大): 엄청나게 큼.
🗣️ 거대하다 (巨大 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 성안이 거대하다. [성안 (城안)]
- 도시를 둘러싸고 있는 산이 아주 높고 거대하다. [둘러싸다]
- 외향적으로 거대하다. [외향적 (外向的)]
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 거대하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155)