🌟 성안 (城 안)

Danh từ  

1. 흙이나 돌 등으로 높이 둘러쌓아 만든 성벽의 안쪽.

1. TRONG THÀNH: Bên trong của bức tường thành được đắp cao bằng đất hoặc gạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성안의 백성.
    The people of the castle.
  • Google translate 성안이 넓다.
    Have a large mind.
  • Google translate 성안이 거대하다.
    The castle is huge.
  • Google translate 성안을 방어하다.
    Defend the castle.
  • Google translate 성안에 살다.
    Living in a castle.
  • Google translate 기사들이 모두 전투에 나가 성안에는 싸울 사람이 없었다.
    All the knights went into battle and there was no one in the castle to fight.
  • Google translate 외부의 사람들은 성안에서 무슨 일이 일어났는지 매우 궁금해했다.
    People outside were very curious about what happened inside the castle.
  • Google translate 중세 시대를 배경으로 한 이 영화는 성안에서 펼쳐지는 전투를 실감 나게 그렸다.
    Set in the middle ages, the film realistically depicts a battle in the castle.

성안: inside of a fortress,しろのなか【城の中】,intérieur d'une forteresse,fortaleza interior de un castillo,داخل قلعة,хэрэм, цайз,trong thành,ด้านในกำแพง, ภายในกำแพง,dalam benteng,,城内,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성안 (성안)

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78)