🌟 사월 (四月)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.

1. THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사월 말.
    End of april.
  • Google translate 사월 삼 일.
    April 3rd.
  • Google translate 사월 십오 일.
    April 15th.
  • Google translate 사월 중순.
    Mid-april.
  • Google translate 사월 초.
    Early april.
  • Google translate 사월 초순.
    Early april.
  • Google translate 사월 하순.
    Late april.
  • Google translate 사월이 되다.
    April.
  • Google translate 사월이 지나다.
    April passes.
  • Google translate 사월을 맞다.
    April.
  • Google translate 사월을 보내다.
    Send an april.
  • Google translate 사월이 되자 벚꽃이 만개하여 장관을 이루었다.
    By april, the cherry blossoms were in full bloom, creating a spectacular sight.
  • Google translate 어느덧 사월이 지나고 오월이 되니 낮에는 반팔 옷을 입어야 할 정도로 더워졌다.
    After april and may, it became so hot that i had to wear short-sleeved clothes during the day.
  • Google translate 오늘은 무슨 날인가요?
    What day is it today?
    Google translate 사월 오 일 식목일입니다.
    It's april 5th arbor day.

사월: April,しがつ【四月】,avril,abril,أبْرِيل (نَيْسان),дөрөвдүгээр сар, дөрвөн сар, ухаа хагдны сар,tháng tư,เมษายน, เดือนเมษายน, เดือนสี่,April, bulan keempat,апрель,四月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사월 (사ː월)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  

🗣️ 사월 (四月) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226)