🌟 눈서리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈서리 (
눈ː서리
)
🌷 ㄴㅅㄹ: Initial sound 눈서리
-
ㄴㅅㄹ (
눈사람
)
: 눈을 뭉쳐서 사람 모양으로 만든 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TUYẾT: Khối tuyết được vun tròn và làm thành hình người. -
ㄴㅅㄹ (
눈서리
)
: 눈과 서리. 또는 눈과 서리가 섞여서 내리는 것.
Danh từ
🌏 SƯƠNG TUYẾT: Sương và tuyết. Hoặc việc tuyết và sương cùng hoà lẫn rơi xuống. -
ㄴㅅㄹ (
너스레
)
: 넉살 좋거나 재치 있게 늘어놓는 잡담.
Danh từ
🌏 CUỘC TÁN GẪU: Cuộc trò chuyện kéo dài một cách hài hước và dí dỏm.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)