🌟 눈서리

Danh từ  

1. 눈과 서리. 또는 눈과 서리가 섞여서 내리는 것.

1. SƯƠNG TUYẾT: Sương và tuyết. Hoặc việc tuyết và sương cùng hoà lẫn rơi xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거센 눈서리.
    Strong eyes.
  • Google translate 눈서리가 내리다.
    Snow flakes.
  • Google translate 눈서리가 오다.
    A snowstorm comes.
  • Google translate 눈서리를 맞다.
    Be struck by the snow.
  • Google translate 올해는 겨울 추위가 봄까지 계속되어 사월 중순에도 눈서리가 내렸다.
    This year's winter cold lasted until spring, with snowstorms falling in mid-april.
  • Google translate 어제 갑자기 눈서리가 심하게 내려서 길이 굉장히 미끄럽더라.
    The road was slippery yesterday because of the heavy snowstorm.
    Google translate 그래서 교통사고도 많이 일어났대.
    That's why there are many traffic accidents.

눈서리: snow and frost,ゆきしも【雪霜】,neige et givre, neige et gelée blanche,cinarra,الثلج والصقيع,цасан хяруу,sương tuyết,หิมะและน้ำค้างแข็ง, หิมะและเกล็ดน้ำค้างที่ตกลงมาพร้อมกัน,,снег и иней,霜雪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈서리 (눈ː서리)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)