🌟 눈사람
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈사람 (
눈ː싸람
)
📚 thể loại: Thời tiết và mùa
🗣️ 눈사람 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅅㄹ: Initial sound 눈사람
-
ㄴㅅㄹ (
눈사람
)
: 눈을 뭉쳐서 사람 모양으로 만든 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TUYẾT: Khối tuyết được vun tròn và làm thành hình người. -
ㄴㅅㄹ (
눈서리
)
: 눈과 서리. 또는 눈과 서리가 섞여서 내리는 것.
Danh từ
🌏 SƯƠNG TUYẾT: Sương và tuyết. Hoặc việc tuyết và sương cùng hoà lẫn rơi xuống. -
ㄴㅅㄹ (
너스레
)
: 넉살 좋거나 재치 있게 늘어놓는 잡담.
Danh từ
🌏 CUỘC TÁN GẪU: Cuộc trò chuyện kéo dài một cách hài hước và dí dỏm.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121)