🌟 눈사람

☆☆   Danh từ  

1. 눈을 뭉쳐서 사람 모양으로 만든 것.

1. NGƯỜI TUYẾT: Khối tuyết được vun tròn và làm thành hình người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬마 눈사람.
    Little snowman.
  • Google translate 커다란 눈사람.
    A big snowman.
  • Google translate 눈사람이 녹다.
    The snowman melts.
  • Google translate 눈사람이 완성되다.
    The snowman is complete.
  • Google translate 눈사람을 만들다.
    Make a snowman.
  • Google translate 나는 친구들과 함께 어른 키만 한 커다란 눈사람을 완성했다.
    I completed a large snowman as tall as an adult with my friends.
  • Google translate 유민이는 열심히 만든 눈사람이 따뜻한 날씨에 녹아 버릴까 봐 걱정이 되었다.
    Yu-min was worried that the hard-working snowman would melt away in the warm weather.
  • Google translate 와, 밤새 눈이 많이 내렸네.
    Wow, it snowed a lot all night.
    Google translate 우리 나가서 눈사람 만들자!
    Let's go out and make a snowman!

눈사람: snowman,ゆきだるま【雪だるま】,bonhomme de neige,muñeco de nieve,كومة ثلج,цасан хүн,người tuyết,ตุ๊กตาหิมะ,orang-orangan salju, boneka salju,снеговик; снежная баба,雪人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈사람 (눈ː싸람)
📚 thể loại: Thời tiết và mùa  

🗣️ 눈사람 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121)