🌟 눈덩이

Danh từ  

1. 동그랗게 뭉쳐 놓은 눈.

1. CỤC TUYẾT: Tuyết được vo tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈덩이를 굴리다.
    Roll the snowball.
  • Google translate 눈덩이로 만들다.
    Make a snowball.
  • Google translate 눈덩이처럼 늘어나다.
    Snowball.
  • Google translate 눈덩이처럼 불어나다.
    Snowball.
  • Google translate 눈덩이처럼 커지다.
    Snowball.
  • Google translate 민준이는 친구의 보증을 잘못 서 준 바람에 빚이 눈덩이처럼 불어났다.
    Min-jun's debt snowballed because he misplaced his friend's guarantee.
  • Google translate 동네 아이들은 눈덩이를 데굴데굴 굴려서 누가 더 크게 만드는지 내기를 했다.
    The local children rolled the snowballs and made bets on who would make them bigger.
  • Google translate 우리 눈사람 만들까?
    Shall we make a snowman?
    Google translate 좋아. 그럼 먼저 이 눈을 뭉치고 굴려서 눈사람의 몸뚱이로 쓸 눈덩이를 만들자.
    All right. then let's lump and roll these eyes together to make a snowball for the body of the snowman.

눈덩이: snowball,ゆきだま【雪玉】,boule de neige,bola de nieve,كرة ثلجيّة,цасан бөмбөг,cục tuyết,กองหิมะ,bola salju, gumpalan salju,снежок,雪球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈덩이 (눈ː떵이)

🗣️ 눈덩이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23)