🌟 눈덩이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈덩이 (
눈ː떵이
)
🗣️ 눈덩이 @ Ví dụ cụ thể
- 눈덩이가 동글다. [동글다]
- 나와 동생은 가장 잘 동그는 눈덩이 두 개로 눈사람을 만들었다. [동글다]
- 눈덩이 같은 우박이 쳐서 사람들이 우박에 맞아 다치기도 했다. [우박(이) 치다]
🌷 ㄴㄷㅇ: Initial sound 눈덩이
-
ㄴㄷㅇ (
나들이
)
: 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀오는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI CHƠI, ĐI DẠO: Việc tạm thời đến nơi không xa nhà. -
ㄴㄷㅇ (
납덩이
)
: 납으로 된 덩어리.
Danh từ
🌏 CỤC CHÌ, KHỐI CHÌ: Một khối làm bằng chì. -
ㄴㄷㅇ (
늦더위
)
: 여름이 다 가도록 사라지지 않는 더위.
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG CUỐI HÈ: Cái nóng khi mùa hè đã qua. -
ㄴㄷㅇ (
눈덩이
)
: 동그랗게 뭉쳐 놓은 눈.
Danh từ
🌏 CỤC TUYẾT: Tuyết được vo tròn. -
ㄴㄷㅇ (
늦둥이
)
: 나이가 많이 들어서 낳은 자식.
Danh từ
🌏 ĐỨA CON ĐẺ MUỘN, MỤN CON MUỘN MẰN: Đứa con được sinh ra khi người mẹ đã nhiều tuổi. -
ㄴㄷㅇ (
노동요
)
: 즐겁고 능률적으로 일하기 위해 일하면서 부르는 노래.
Danh từ
🌏 BÀI CA LAO ĐỘNG: Bài hát hát trong lúc làm việc để làm việc vui vẻ và có năng suất. -
ㄴㄷㅇ (
노동일
)
: 직업을 가진 사람이 하루 동안 일하는 시간을 한 단위로 하여 이르는 말.
Danh từ
🌏 NGÀY CÔNG, NGÀY LAO ĐỘNG: Là từ dùng để chỉ đơn vị tính thời gian một ngày làm việc của người lao động.
• Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23)