🌟 묘판 (苗板)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 묘판 (
묘ː판
)
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 묘판
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92)