🌟 묘판 (苗板)

Danh từ  

1. 논에 모내기를 하기 전에 미리 볍씨를 뿌려서 모를 기르는 판.

1. KHAY MẠ: Khay gieo hạt thóc, nuôi mạ trước khi cấy xuống cánh đồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 묘판 작업.
    Citation work.
  • 묘판을 가꾸다.
    Cultivate a graveyard.
  • 묘판을 설치하다.
    Install a graveyard.
  • 묘판을 옮기다.
    Move the graveyard.
  • 묘판에 볍씨를 뿌리다.
    Sprinkle rice seed on a graveyard.
  • 모내기는 모를 묘판에서 논으로 옮겨 심는 일이다.
    Rice planting is a transfer from unknown seedlings to paddy fields.
  • 사월 중순, 농촌에서는 묘판에 볍씨 뿌리는 작업이 한창이었다.
    In mid-april, rice seeding was in full swing in rural areas.
  • 묘판에 벼가 제법 잘 자랐네요.
    The rice has grown pretty well on the graveyard.
    이제 묘판에 난 모를 뽑아서 논으로 옮길 때가 됐군.
    Now it's time for me to pluck the seedlings and move them to the rice paddies.
Từ đồng nghĩa 못자리: 논에 모내기를 하기 전에 미리 볍씨를 뿌려서 모를 기르는 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묘판 (묘ː판)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)