🌟 명품 (名品)

  Danh từ  

1. 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.

1. TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명품 가방.
    Luxury bags.
  • Google translate 명품 도자기.
    Luxury ceramics.
  • Google translate 명품 백.
    Luxury bags.
  • Google translate 명품 시계.
    Luxury watch.
  • Google translate 명품 지갑.
    Luxury wallet.
  • Google translate 명품을 감상하다.
    Appreciate a luxury.
  • Google translate 명품을 구입하다.
    Buy luxury goods.
  • Google translate 명품을 선물하다.
    To present(a gift.
  • Google translate 명품을 선호하다.
    Prefer luxury goods.
  • Google translate 명품을 엄선하다.
    Select luxury goods carefully.
  • Google translate 명품을 전시하다.
    Display luxury goods.
  • Google translate 그녀는 온몸을 비싼 명품으로 치장한 채 도도하게 걸어갔다.
    She walked haughtily, her whole body adorned with expensive luxury goods.
  • Google translate 이 브랜드는 백 년 전통을 자랑하는 명품 브랜드인 만큼 최고의 품질을 보장한다.
    This brand guarantees the highest quality as it is a luxury brand with a hundred-year tradition.
  • Google translate 이번 전시회에서는 우리 미술관이 소장하고 있는 작품 중에서도 대표적인 명품만을 엄선했다.
    Only representative luxury goods were selected from the works of our museum.

명품: masterpiece; designer goods; premium brand goods,めいひん【名品】,produit de luxe, produit de marque, produit griffé, chef-d’œuvre,obra maestra, artículo lujoso,عمل أو منتج مشهور أو ممتاز,брэндийн бараа, нэртэй бараа, алдартай пүүсийн бараа,tác phẩm nổi tiếng, hàng hiệu,สินค้าที่มีชื่อเสียง, สินค้าแบรนด์เนม, สินค้าที่ยอดเยี่ยม, ผลงานที่มีชื่อเสียง, ผลงานที่ยอดเยี่ยม,produk terkenal, produk ternama, karya terkenal, karya ternama,шедевр; произведение искусства; знаменитое произведение; товар известной марки,名品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명품 (명품)
📚 thể loại: Sản phẩm kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 명품 (名品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43)