🌟 수집가 (蒐集家)

Danh từ  

1. 특정한 물건을 전문적으로 찾아 모으는 사람.

1. NHÀ SƯU TẦM, NHÀ SƯU TẬP: Người tìm và tập hợp đồ vật đặc trưng một cách chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고서 수집가.
    An ancient book collector.
  • Google translate 곤충 수집가.
    An insect collector.
  • Google translate 그림 수집가.
    Picture collector.
  • Google translate 명품 수집가.
    Luxury collector.
  • Google translate 정보 수집가.
    Information collector.
  • Google translate 우표 수집가.
    Stamp collector.
  • Google translate 향수 수집가.
    Perfume collector.
  • Google translate 수집가가 되다.
    Become a collector.
  • Google translate 그녀는 구두 수집가라서 집에 있는 구두만 사백 켤레가 넘는다.
    She is a shoe collector, so she has more than four hundred pairs of shoes at home.
  • Google translate 김 교수는 고서 수집가로서 선인들의 문학적 업적과 역사적 사실의 확인과 보존에 크게 기여했다.
    Professor kim, as an ancient book collector, greatly contributed to the confirmation and preservation of the literary achievements and historical facts of the zen people.

수집가: collector,しゅうしゅうか【収集家】。コレクター,collectionneur(se),coleccionista,جامع,цуглуулагч,nhà sưu tầm, nhà sưu tập,ผู้สะสม, นักสะสม, นักรวบรวม,pengoleksi,коллекционер,收藏家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수집가 (수집까)

🗣️ 수집가 (蒐集家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53)