🌟 수증기 (水蒸氣/水烝氣)

  Danh từ  

1. 물이 증발하여 기체 상태로 된 것.

1. HƠI NƯỚC: Cái do nước bốc hơi và chuyển sang trạng thái thể khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수증기가 거울에 서리다.
    Water vapor is standing in the mirror.
  • Google translate 수증기가 발생하다.
    Water vapor is generated.
  • Google translate 수증기가 자욱하다.
    The steam is thick.
  • Google translate 수증기가 피어오르다.
    Water vapor rises.
  • Google translate 수증기를 내뿜다.
    To emit water vapor.
  • Google translate 욕실 안에는 뿌연 수증기가 자욱했다.
    The bathroom was filled with foggy water vapor.
  • Google translate 난로 위의 주전자가 수증기를 내며 끓고 있다.
    The kettle on the stove is boiling with steam.
  • Google translate 여름에는 겨울보다 공기 속에 수증기의 양이 많아 눅눅하게 느껴진다.
    In summer, there is more water vapor in the air than in winter, making it feel soggy.
Từ đồng nghĩa 증기(蒸氣/烝氣): 기체 상태로 되어 있는 물.

수증기: vapor; steam,すいじょうき【水蒸気】,vapeur, buée,vapor,بخار,усны уур,hơi nước,ไอน้ำ,uap,пар; испарения,水蒸气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수증기 (수증기)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 수증기 (水蒸氣/水烝氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 수증기 (水蒸氣/水烝氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53)