🌟 분화구 (噴火口)

Danh từ  

1. 화산이 폭발할 때 가스, 수증기, 화산재, 용암 등이 내뿜어져 나오는 구멍.

1. MIỆNG PHUN (CỦA NÚI LỬA): Lỗ nơi những thứ như khí, hơi nước, tro núi lửa, dung nham… trào ra khi núi lửa phun.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화산의 분화구.
    Volcanic crater.
  • Google translate 분화구 호수.
    Crater lake.
  • Google translate 분화구의 크기.
    The size of the crater.
  • Google translate 분화구를 관찰하다.
    Observe the crater.
  • Google translate 분화구를 조사하다.
    Examine the crater.
  • Google translate 화산 폭발로 만들어진 그 섬에는 지금도 여러 개의 분화구가 남아 있다.
    There are still several craters left on the island made of volcanic eruptions.
  • Google translate 화산이 폭발하면서 분화구를 통해 내뿜어진 화산재가 주변 마을을 뒤덮었다.
    Volcanic ash emitted through craters covered the surrounding villages as the volcano erupted.
  • Google translate 학자들은 백두산의 분화구를 관찰한 결과, 화산 폭발이 곧 일어날 가능성이 높다고 전망했다.
    Scholars observed the crater of mt. baekdu and predicted that volcanic eruptions were likely to occur soon.

분화구: crater,ふんかこう【噴火口】。かこう【火口】,cratère,cráter,فوهة البركان,галт уулын цооног,miệng phun (của núi lửa),ปากปล่องภูเขาไฟ,kawah,кратер,喷发口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분화구 (분ː화구)

🗣️ 분화구 (噴火口) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119)