🌟 분화구 (噴火口)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분화구 (
분ː화구
)
🗣️ 분화구 (噴火口) @ Ví dụ cụ thể
- 서서히 함몰하던 지반은 세월이 흘러 완전한 분화구 모양이 되었다. [함몰하다 (陷沒하다)]
🌷 ㅂㅎㄱ: Initial sound 분화구
-
ㅂㅎㄱ (
비행기
)
: 사람이나 물건을 싣고 하늘을 날아다니는 탈것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY BAY, PHI CƠ: Phương tiện chở người hay hàng hóa và bay trên bầu trời. -
ㅂㅎㄱ (
보호국
)
: 완전한 주권을 가지지 못하고 다른 나라의 보호를 받는 국가.
Danh từ
🌏 NƯỚC ĐƯỢC BẢO HỘ: Quốc gia không có được chủ quyền trọn vẹn mà phải nhận sự bảo hộ của nước khác. -
ㅂㅎㄱ (
방한구
)
: 추위를 막는 장비와 기구.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ CHỐNG RÉT: Dụng cụ và trang thiết bị chống giá rét. -
ㅂㅎㄱ (
부흥기
)
: 기세가 약해졌던 것이 다시 활발하게 일어나는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ PHỤC HƯNG: Thời kì mà cái có khí thế từng bị suy yếu trỗi dậy trở lại một cách mạnh mẽ. -
ㅂㅎㄱ (
보행기
)
: 젖을 먹는 어린 아이가 걸음을 익히기 위해 타는, 바퀴가 달린 기구.
Danh từ
🌏 XE TẬP ĐI: Thiết bị có gắn bánh xe cho trẻ nhỏ còn đang bú sữa đứng vào để tập bước đi. -
ㅂㅎㄱ (
변혁기
)
: 갑자기 빠르게 바뀌어 아주 달라지는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ BIẾN CHUYỂN: Thời kỳ đột nhiên chuyển đổi nhanh nên rất đổi khác. -
ㅂㅎㄱ (
분화구
)
: 화산이 폭발할 때 가스, 수증기, 화산재, 용암 등이 내뿜어져 나오는 구멍.
Danh từ
🌏 MIỆNG PHUN (CỦA NÚI LỬA): Lỗ nơi những thứ như khí, hơi nước, tro núi lửa, dung nham… trào ra khi núi lửa phun. -
ㅂㅎㄱ (
보험금
)
: 사고가 발생했을 때, 보험 회사가 보험에 가입한 사람에게 주는 돈.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN BẢO HIỂM: Tiền do công ty bảo hiểm chi trả cho người mua bảo hiểm khi xảy ra tai nạn. -
ㅂㅎㄱ (
백혈구
)
: 몸 속으로 침투하는 세균을 잡아 먹거나 항체를 만들어 몸을 보호하는 혈액 세포.
Danh từ
🌏 BẠCH CẦU: Tế bào máu bắt và diệt vi khuẩn thâm nhập vào cơ thể con người hay tạo ra kháng thể bảo vệ cơ thể. -
ㅂㅎㄱ (
번화가
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하여 사람들이 많이 모이는 도시의 거리.
Danh từ
🌏 KHU PHỐ SẦM UẤT, KHU PHỐ TRUNG TÂM: Đường phố đô thị, nơi khung cảnh tráng lệ và hoạt động thương mại diễn ra sôi động, đồng thời có nhiều người tập trung ở đó. -
ㅂㅎㄱ (
불합격
)
: 시험 등에 떨어짐.
Danh từ
🌏 SỰ THI KHÔNG ĐỖ, SỰ THI KHÔNG ĐẬU: Sự thi trượt.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)