🌟 방한구 (防寒具)

Danh từ  

1. 추위를 막는 장비와 기구.

1. THIẾT BỊ CHỐNG RÉT: Dụng cụ và trang thiết bị chống giá rét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방한구를 갖추다.
    Furnish a cold blanket.
  • Google translate 방한구를 준비하다.
    Prepare for a cold-air visit.
  • Google translate 방한구를 지급하다.
    Provide a cold blanket.
  • Google translate 방한구를 챙기다.
    Pack a cold blanket.
  • Google translate 부대에서는 겨울 행군을 앞둔 장병들에게 방한구를 지급했다.
    The unit has given the soldiers a visit to korea ahead of the winter march.
  • Google translate 자외선이 강하고 온도차가 심하기 때문에 이 고산 지역을 여행할 때는 추위를 막는 방한구가 필요하다.
    Because of the strong uv rays and the wide temperature difference, you need a cold shelter when you travel to this alpine region.
  • Google translate 따뜻하게 입으셔서 강바람도 문제 없으시겠어요.
    Dress warmly and don't mind the gale.
    Google translate 아내가 겨울 낚시를 간다고 방한구를 단단히 챙겨 줬어요.
    My wife packed me a cold blanket for winter fishing.

방한구: cold weather equipment,ぼうかんぐ【防寒具】,équipement anti-froid,equipos e instrumentos protectores del frío,جهاز وقائيّ من البرد,хүйтний хамгаалалт, хүйтнээс хамгаалах төхөөрөмж,thiết bị chống rét,เครื่องมือกันความหนาว, อุปกรณ์กันความหนาว,fasilitas penangkal dingin, alat penangkal dingin,оборудование для защиты от холода,防寒器具,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방한구 (방한구)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)