🌷 Initial sound: ㅂㅎㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 10 ALL : 11

비행기 (飛行機) : 사람이나 물건을 싣고 하늘을 날아다니는 탈것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÁY BAY, PHI CƠ: Phương tiện chở người hay hàng hóa và bay trên bầu trời.

보호국 (保護國) : 완전한 주권을 가지지 못하고 다른 나라의 보호를 받는 국가. Danh từ
🌏 NƯỚC ĐƯỢC BẢO HỘ: Quốc gia không có được chủ quyền trọn vẹn mà phải nhận sự bảo hộ của nước khác.

방한구 (防寒具) : 추위를 막는 장비와 기구. Danh từ
🌏 THIẾT BỊ CHỐNG RÉT: Dụng cụ và trang thiết bị chống giá rét.

부흥기 (復興期) : 기세가 약해졌던 것이 다시 활발하게 일어나는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KỲ PHỤC HƯNG: Thời kì mà cái có khí thế từng bị suy yếu trỗi dậy trở lại một cách mạnh mẽ.

보행기 (步行器) : 젖을 먹는 어린 아이가 걸음을 익히기 위해 타는, 바퀴가 달린 기구. Danh từ
🌏 XE TẬP ĐI: Thiết bị có gắn bánh xe cho trẻ nhỏ còn đang bú sữa đứng vào để tập bước đi.

변혁기 (變革期) : 갑자기 빠르게 바뀌어 아주 달라지는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KỲ BIẾN CHUYỂN: Thời kỳ đột nhiên chuyển đổi nhanh nên rất đổi khác.

분화구 (噴火口) : 화산이 폭발할 때 가스, 수증기, 화산재, 용암 등이 내뿜어져 나오는 구멍. Danh từ
🌏 MIỆNG PHUN (CỦA NÚI LỬA): Lỗ nơi những thứ như khí, hơi nước, tro núi lửa, dung nham… trào ra khi núi lửa phun.

보험금 (保險金) : 사고가 발생했을 때, 보험 회사가 보험에 가입한 사람에게 주는 돈. Danh từ
🌏 SỐ TIỀN BẢO HIỂM: Tiền do công ty bảo hiểm chi trả cho người mua bảo hiểm khi xảy ra tai nạn.

백혈구 (白血球) : 몸 속으로 침투하는 세균을 잡아 먹거나 항체를 만들어 몸을 보호하는 혈액 세포. Danh từ
🌏 BẠCH CẦU: Tế bào máu bắt và diệt vi khuẩn thâm nhập vào cơ thể con người hay tạo ra kháng thể bảo vệ cơ thể.

번화가 (繁華街) : 상업 활동이 활발하고 화려하여 사람들이 많이 모이는 도시의 거리. Danh từ
🌏 KHU PHỐ SẦM UẤT, KHU PHỐ TRUNG TÂM: Đường phố đô thị, nơi khung cảnh tráng lệ và hoạt động thương mại diễn ra sôi động, đồng thời có nhiều người tập trung ở đó.

불합격 (不合格) : 시험 등에 떨어짐. Danh từ
🌏 SỰ THI KHÔNG ĐỖ, SỰ THI KHÔNG ĐẬU: Sự thi trượt.


:
Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273)