🌟 부흥기 (復興期)

Danh từ  

1. 기세가 약해졌던 것이 다시 활발하게 일어나는 시기.

1. THỜI KỲ PHỤC HƯNG: Thời kì mà cái có khí thế từng bị suy yếu trỗi dậy trở lại một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제의 부흥기.
    A period of economic revival.
  • Google translate 예술의 부흥기.
    The revival of art.
  • Google translate 부흥기를 누리다.
    Enjoy a period of life.
  • Google translate 부흥기를 맞다.
    Take a revival.
  • Google translate 부흥기를 이끌다.
    Lead a revival.
  • Google translate 부흥기에 접어들다.
    Enter a period of revival.
  • Google translate 이 시대는 문화와 예술의 부흥기였다.
    This was a period of revival of culture and art.
  • Google translate 인터넷 게임의 인기가 날로 높아지면서 게임 산업이 부흥기를 누리고 있다.
    With the growing popularity of internet games, the gaming industry is enjoying a revival.

부흥기: period of revival,ふっこうき【復興期】,période de prise, renaissance, période de renouveau,renacimiento,عصر النهضة,дахин сэргэлтийн үе,thời kỳ phục hưng,ช่วงเวลาฟื้นตัว, ช่วงฟื้นฟูใหม่,masa kebangkitan,период возрождения; время активизации,复兴期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부흥기 (부ː흥기)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Giáo dục (151) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70)