🌟 입자 (粒子)

Danh từ  

1. 물질을 이루는 아주 작은 크기의 물체.

1. LẬP TỬ, PHÂN TỬ: Vật thể có kích thước rất nhỏ tạo nên vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입자 배열.
    Particle array.
  • Google translate 입자 상태.
    Particle condition.
  • Google translate 입자 운동.
    Particle movement.
  • Google translate 입자를 발견하다.
    Found particles.
  • Google translate 입자로 구성되다.
    Consisting of particles.
  • Google translate 입자로 이루어지다.
    Consisting of particles.
  • Google translate 분자는 더 작은 입자인 원자로 쪼개질 수 있다.
    Molecules may be split into smaller particles, the reactor.
  • Google translate 입자에는 원자, 분자, 전자 등 다양한 종류가 있다.
    Particles have various kinds, including atoms, molecules, and electrons.
  • Google translate 요즘 유행하는 전문 등산복은 특수한 소재로 만든다면서요?
    I heard professional hiking suits are made of special materials these days.
    Google translate 네. 물 입자보다 작고 수증기 입자보다 큰 구멍이 있는 소재로 만듭니다.
    Yes, it's made of material that's smaller than water particles and has holes larger than water vapor particles.

입자: particle,りゅうし【粒子】,particule,partícula,جُسيْم,эгэл бие, молекул,lập tử, phân tử,อนู, องค์ประกอบ, เม็ดเล็ก,partikel,частица; доля,粒子,

2. 어떤 물질을 이루면서 그 물질의 성질을 지니고 있는 아주 작은 크기의 물체.

2. LẬP TỬ, PHÂN TỬ: Vật thể có kích thước rất nhỏ tạo nên vật chất nào đó và có tính chất của vật chất ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화장품 입자.
    Cosmetics particles.
  • Google translate 작은 입자.
    Small particles.
  • Google translate 입자가 가늘다.
    The particles are thin.
  • Google translate 입자가 거칠다.
    Particles are rough.
  • Google translate 입자가 굵다.
    The particles are thick.
  • Google translate 바닷가에는 입자가 고운 모래가 하얗게 깔려 있었다.
    The seashore was white with fine grains of sand.
  • Google translate 어머니는 쌀가루를 체에 걸러서 입자를 곱게 만드셨다.
    My mother sifted the rice flour into a sieve and made the particles fine.
  • Google translate 우유의 성분은 아주 미세한 입자로 되어 있기 때문에 씹어 마실 필요가 전혀 없다.
    Milk is made of very fine particles, so there is no need to chew and drink it.
  • Google translate 이 화장품을 사용하면 금세 피부가 촉촉해지는 것 같아요.
    This cosmetic makes my skin moisturized quickly.
    Google translate 네. 그건 입자가 작아서 피부에 흡수가 잘 돼서 그런 거예요.
    Yeah. it's because the particles are small and absorb well into the skin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입자 (입짜)


🗣️ 입자 (粒子) @ Giải nghĩa

🗣️ 입자 (粒子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)