🌟 운전 (運轉)

☆☆☆   Danh từ  

1. 기계나 자동차를 움직이고 조종함.

1. SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안전 운전.
    Safe driving.
  • Google translate 초보 운전.
    Beginner driving.
  • Google translate 운전 미숙.
    Poor driving.
  • Google translate 운전 솜씨.
    Driving skill.
  • Google translate 운전 연습.
    Driving practice.
  • Google translate 운전 중.
    Driving.
  • Google translate 운전이 능숙하다.
    Good at driving.
  • Google translate 운전을 배우다.
    Learn to drive.
  • Google translate 운전을 잘하다.
    Good at driving.
  • Google translate 운전 중에는 안전을 위해 전화 통화를 자제해야 한다.
    While driving, you should refrain from making phone calls for safety.
  • Google translate 나는 운전을 못 해서 항상 버스나 지하철로 출퇴근을 한다.
    I can't drive so i always commute by bus or subway.
  • Google translate 운전 좀 살살 해. 하마터면 사고가 날 뻔했잖아.
    Drive gently. you almost had an accident.
    Google translate 미안해. 조심할게.
    I'm sorry. i'll be careful.

운전: driving; operation,うんてん【運転】,conduite,conducción,قيادة,жолоодлого, ажиллагаа,sự lái xe,การขับ, การขับขี่, การควบคุม,pengoperasian, penggerakkan, penjalanan, pengemudian,вождение,驾驶,操纵,开,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운전 (운ː전)
📚 Từ phái sinh: 운전하다(運轉하다): 기계나 자동차를 움직이고 조종하다.
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 운전 (運轉) @ Giải nghĩa

🗣️ 운전 (運轉) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110)