🌟 덜컹이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덜컹이다 (
덜컹이다
)
📚 Từ phái sinh: • 덜컹: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리.
🌷 ㄷㅋㅇㄷ: Initial sound 덜컹이다
-
ㄷㅋㅇㄷ (
덜컹이다
)
: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau và phát ra một cách chói tai. Hoặc tạo ra âm thành như vậy. -
ㄷㅋㅇㄷ (
덜컥이다
)
: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Tiếng đồ vật cứng và to va chạm phát ra. Hoặc phát ra tiếng như vậy.
• Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97)